Chúng ta học tiếng Nga – Bài 21

© Flickr / Charles ChanHọc sinh người Việt
Học sinh người Việt - Sputnik Việt Nam
Đăng ký
Xin chào các bạn! ЗДРАВСТВУЙТЕ!

Hôm nay mời các bạn cùng chúng tôi thử dùng những kiến thức mà ta đã biết qua những bài học trước, trong những câu chuyện và đoạn đối thoại. Tình huống thí dụ đầu tiên, là nói như thế nào để giới thiệu gia đình của bạn.

ДАВАЙТЕ ПОЗНАКОМИМСЯ. МЕНЯ ЗОВУТ АНТОН. Я СТУДЕНТ. У МЕНЯ БОЛЬШАЯ СЕМЬЯ. МОЙ  ОТЕЦ ВИКТОР ПЕТРОВИЧ — ВРАЧ. МОЯ МАМА ЛЮДМИЛА ИВАНОВНА — УЧИТЕЛЬ. МОИ СЕСТРЫ ТАНЯ И НИНА — ТОЖЕ СТУДЕНТКИ. МЫ ЖИВЕМ В МОСКВЕ. МОСКВА — ОЧЕНЬ КРАСИВЫЙ ГОРОД.  НАШИ ЛЮБИМЫЕ МЕСТА В МОСКВЕ — ВОРОБЬЕВЫ ГОРЫ И ПАРК СОКОЛЬНИКИ.

Nào, chúng ta làm quen nhé. Tôi tên là Anton. Tôi  là sinh viên. Tôi có một gia đình lớn. Cha tôi là Viktor Petrovich, làm bác sĩ. Mẹ tôi là Liudmila Ivanovna, mẹ là giáo viên. Các chị em gái của tôi, Tania và Nina, cũng là sinh viên. Chúng tôi sống ở Matxcơva. Matxcơva là thành phố rất đẹp. Địa điểm ưa thích của chúng tôi ở Matxcơva là Đồi chim sẻ và Công viên Sokolniki.

Các bạn hãy lập ra câu chuyện ngắn về gia đình mình, dùng những từ chỉ nghề nghiệp như:

ЮРИСТ — nhà luật học, luật gia, ЭКОНОМИСТ —  nhà kinh tế học, БИЗНЕСМЕН — thương gia, doanh nhân, ИНЖЕНЕР — kỹ sư, ЖУРНАЛИСТ — nhà báo,  ДОМОХОЗЯЙКА — người nội trợ.

Còn bây giờ xin cung cấp cho các bạn vài mẫu đối thoại hữu ích nên ghi nhớ. Những mẫu đơn giản này sẽ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống cụ thể. Thí dụ, một cuộc gọi điện thoại.

ЗДРАВСТВУЙТЕ, ПОЗОВИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА, К ТЕЛЕФОНУ АННУ.- ОДНУ МИНУТУ. — АННА, ПРИВЕТ, ЭТО АНТОН. КАК ТВОИ ДЕЛА?— НОРМАЛЬНО. А ТВОИ?— ТОЖЕ НОРМАЛЬНО. ТЫ ЗНАЕШЬ, КОГДА У НАС ЛЕКЦИЯ ПО МАТЕМАТИКЕ?—  ЗАВТРА ДНЕМ. — А ЭКСКУРСИЯ?— ТОЖЕ ЗАВТРА, НО ВЕЧЕРОМ. — СПАСИБО.

Xin chào, làm ơn gọi giùm Anna đến nghe điện thoại. — Chờ một phút nhé. — Anna, chào bạn, Anton đây.  Công việc của bạn ra sao?— Vẫn bình thường. Thế cậu thì sao?— Cũng ổn. Bạn biết khi nào ta có giờ Tóan không?— Trưa mai đấy. — Thế còn chuyến tham quan?— Cũng vào ngày mai, nhưng là buổi chiều. — Cảm ơn bạn nhé.  

Còn đây là mẫu thí dụ giao tiếp ngoài phố.

СКАЖИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА, ГДЕ ЗДЕСЬ БАНК?— ВОН ТАМ, СЛЕВА. — А СПРАВА ТЕАТР?— НЕТ, СПРАВА МУЗЕЙ. — СПАСИБО.

Làm ơn chỉ giùm, nhà băng đây ở chỗ nào?— Đàng kia kìa, bên trái. — Thế còn bên phải là nhà hát phải không ạ?— Không, bên phải là Viện bảo tàng. — Vâng, xin cảm ơn.

Các bạn hãy đặt ra những đọan đối thoại tương tự, sử dụng các từ sau đây:

ПАРК — công viên,  ШКОЛА — trường học,  ЗАВОД — xưởng máy, ИНСТИТУТ — trường đại học, Viện nghiên cứu,  АПТЕКА — hiệu thuốc.

Còn thêm một phương án hội thoại như sau khi bạn ở ngoài phố.

ЧУНГ, ТЫ ЗНАЕШЬ, ЧТО ЭТО ТАКОЕ?— ДА, ЗНАЮ. ЭТО БОЛЬШОЙ ТЕАТР. — А ТЫ ЗНАЕШЬ, ГДЕ КРАСНАЯ ПЛОЩАДЬ?— НЕТ, НЕ ЗНАЮ. — ОНА ВОН ТАМ.

— Trung ơi, đây là cái gì vậy?— À, tớ biết. Đây là Nhà hát Lớn. — Thế cậu biết Quảng trường Đỏ ở đâu không?— Không, tớ không biết. — Nó ở đàng kia kìa.

Trong những đọan hội thoại như vậy, các bạn có thể sử dụng tên gọi của những danh lam thắng cảnh ở Matxcơva. Thí dụ:

МОСКОВСКИЙ ЦИРК, ТРЕТЬЯКОВСКАЯ ГАЛЕРЕЯ, ПАМЯТНИК ПУШКИНУ, УЛИЦА АРБАТ.

Rạp xiếc Matxcơva,  Phòng tranh Tretyakov, Tượng đài Pushkin, Phố Arbat.

Xin chúc các bạn đạt kết quả tốt trong việc thực hiện những bài tập này. Lần tới, chúng ta sẽ thử tình huống đi mua hàng. Vốn tiếng Nga cơ bản sẽ giúp các bạn trong công việc không thể thiếu cho sinh họat thường nhật này.

Tin thời sự
0
Để tham gia thảo luận
hãy kích hoạt hoặc đăng ký
loader
Phòng chat
Заголовок открываемого материала