Chúng ta học tiếng Nga – Bài 90

Tania Rumyantseva và Đan Thi tiếp nối chương trình “Chúng ta học tiếng Nga”. Các bạn thân mến, xin chào các bạn! ЗДРАВСТВУЙТЕ!
Sputnik

Trong các bài trước chúng ta đã biết về các vần và âm thanh của tiếng Nga, khám phá một số bí quyết phát âm tiếng Nga. Bài học hôm nay dành nói về ngữ điệu trong câu. Hiển nhiên trong các bài trước các bạn cũng đã gặp những dạng thức ngữ điệu khác nhau, nhưng hôm nay chúng ta sẽ nói chi tiết hơn.

АНТОН ДОМА — Anton ở nhà.

Đây là mệnh đề thông báo. Khi nói lên ta cần xuống giọng ở cuối câu.

АНТОН ДОМА? Anton ở nhà à? (Anton có nhà không?)

Đây là mệnh đề nghi vấn. Kiểu câu hỏi đơn giản và phổ biến này có thể trả lời bằng từ khẳng định hoặc từ phủ định. Cần dùng ngữ điệu cao lên vào cuối câu. Xin lưu ý, để tạo thành câu hỏi ta không cần thêm bất kỳ lời nào, mà chỉ thay đổi ngữ điệu.

ГДЕ СЕЙЧАС АНТОН? ЧТО ОН ДЕЛАЕТ? Anton bây giờ ở đâu? Cậu ấy đang làm gì?

Đây là câu hỏi với từ để hỏi что? где? Khi nói, khi đọc, ta cần nhấn giọng ở những từ này và xuống giọng ở cuối câu.

СКАЖИТЕ, ПОЖАЛУЙСТА, ГДЕ БАНК?— БАНК ДАЛЬШЕ ПО УЛИЦЕ СПРАВА. Làm ơn hãy nói (Làm ơn nói cho biết) nhà băng ở đâu?— Nhà băng đi tiếp theo phố, bên phải — А КНИЖНЫЙ МАГАЗИН?— КНИЖНЫЙ МАГАЗИН НАПРОТИВ БАНКА. Còn hiệu sách (ở đâu)?— Hiệu sách ở đối diện nhà băng.

Các bạn chú ý, trong câu А КНИЖНЫЙ МАГАЗИН? ta lên giọng ở cuối câu như là trong câu hỏi chung thường thấy. Thế nhưng về ngữ pháp thì đây lại không phải là câu hỏi chung, bởi vì không thể trả lời ngắn gọn xác nhận hay phủ nhận ДА hay НЕТ, mà cần phải đưa ra lời giải thích cụ thể. Các bạn hãy nhớ: câu hỏi này là tiếp nối của câu hỏi khác với từ để hỏi và bắt đầu với từ A.

Bây giờ mời các bạn nghe đoạn hội thoại ngắn, lưu ý đến ngữ điệu của câu trần thuật và câu hỏi.

АЛЛО, ЗДРАВСТВУЙТЕ! СКАЖИТЕ, АНТОН ДОМА? Alo, Xin chào! Làm ơn cho hỏi Anton có nhà không ạ?— АНТОН ДОМА. Anton đang ở nhà. — ПОЗОВИТЕ ЕГО, ПОЖАЛУЙСТА. Làm ơn gọi hộ anh ấy ạ — СЕЙЧАС, МИНУТУ. Được, (gọi) ngay đây, (chờ) một phút nhé. — АНТОН, ПРИВЕТ! ЭТО ТУАН. Anton, chào cậu! Tuấn đây. — ПРИВЕТ, ТУАН! КАК ДЕЛА?— Chào Tuấn! Công việc thế nào?— НОРМАЛЬНО. Bình thường.

ТЫ ЗНАЕШЬ, КОГДА У НАС ЭКЗАМЕН ПО ИСТОРИИ? Cậu biết khi nào ta có môn thi Sử không?— ЭКЗАМЕН ПО ИСТОРИИ В СРЕДУ. ТЫ ГОТОВ? Thi Sử vào thứ Tư. Cậu sẵn sàng rồi chứ?— ПОКА НЕТ. Vẫn chưa (sẵn sàng). — СКОЛЬКО ВОПРОСОВ ВЫУЧИЛ? Cậu học thuộc bao nhiêu câu hỏi rồi?— ПОЛОВИНУ. Được một nửa.

СКОЛЬКО СТОИТ ЭТА РУБАШКА?— ШЕСТЬСОТ РУБЛЕЙ. Cái áo sơ mi này giá bao nhiêu?— Sáu trăm rúp. — А ЭТА ФУТБОЛКА?— ЧЕТЫРЕСТА РУБЛЕЙ.- Còn cái áo thun này (giá bao nhiêu)?— Bốn trăm rúp.

Thêm một đoạn đối thoại nữa, mời các bạn theo dõi ngữ điệu.

АНТОН, У ТЕБЯ НОВЫЙ ТЕЛЕФОН? Anton, cậu có điện thoại mới à?— ДА, НОВЫЙ. Ừ, mới. — КОГДА ТЫ ЕГО КУПИЛ? Cậu mua bao giờ thế?— МНЕ ЕГО ПОДАРИЛИ РОДИТЕЛИ НА ДЕНЬ РОЖДЕНИЯ. Bố mẹ tặng mình nhân ngày sinh nhật đấy.- У ТЕБЯ НЕДАВНО БЫЛ ДЕНЬ РОЖДЕНИЯ? Vậy cậu mới (kỷ niệm) sinh nhật à?— ДА, ПОЗАВЧЕРА. Đúng, hôm kia. — ПРОСТИ, Я НЕ ЗНАЛ. ПОЗДРАВЛЯЮ ТЕБЯ ОТ ВСЕЙ ДУШИ! Xin lỗi nhé, tớ không biết. Xin chúc mừng cậu với tất cả tấm lòng!

Câu cuối là mệnh đề cảm thán. Cần xuống giọng ở cuối câu, giống như trong câu tường thuật.

КАКАЯ КРАСИВАЯ ПЛОЩАДЬ! ЭТО КРАСНАЯ ПЛОЩАДЬ? Quàng trường đẹp làm sao! Đây là Quảng trường Đỏ à?— НЕТ, ЭТО МАНЕЖНАЯ ПЛОЩАДЬ. КРАСНАЯ ПЛОЩАДЬ ВОН ТАМ, ГДЕ СОБОР ВАСИЛИЯ БЛАЖЕННОГО И МАВЗОЛЕЙ ЛЕНИНА.Không, đây là quảng trường Manezhnaya. Quảng trường Đỏ ở đằng kia kìa, chỗ có nhà thờ Vasily Blazhennyi và Lăng Lenin.

ТУАН, ТЫ УЖЕ ПРИВЫК К РУССКОЙ КУХНЕ? Tuấn này, cậu đã quen với món ăn Nga chưa?— ДА, ПРИВЫК. Vâng, quen rồi. — КАКИЕ БЛЮДА ТЕБЕ НРАВЯТСЯ БОЛЬШЕ ВСЕГО? Cậu thích món nào hơn cả?— МНЕ НРАВЯТСЯ БОРЩ И СОЛЯНКА. Tớ thích món súp của cải đỏ và canh chua — А ОКРОШКА? Thế món súp lạnh hỗn hợp?— НЕТ, ОКРОШКУ Я НЕ ЛЮБЛЮ. ЕЩЕ Я ЛЮБЛЮ БЛИНЫ, ПЕЛЬМЕНИ И КОТЛЕТЫ. Không, món súp lạnh hỗn hợp ấy tớ không thích. Tớ còn thích món bánh xèo, vằn thắn và thịt băm viên nữa.

АНТОН, ПРИВЕТ, ЭТО НИНА. Anton, chào cậu, tớ là Nina đây.- ПРИВЕТ, НИНА. Chào Nina — ПОЧЕМУ ТЫ НЕ БЫЛ СЕГОДНЯ В ИНСТИТУТЕ? Sao hôm nay cậu không ở trường đại học?— Я ЗАБОЛЕЛ, У МЕНЯ ВЫСОКАЯ ТЕМПЕРАТУРА И ОЧЕНЬ БОЛИТ ГОРЛО. Tớ bị ốm, sốt cao và họng rất đau. ВРАЧА ВЫЗЫВАЛ? Đã gọi bác sĩ chưa?— НЕТ ЕЩЕ. Còn chưa gọi — ОБЯЗАТЕЛЬНО ВЫЗОВИ ВРАЧА! У ТЕБЯ МОЖЕТ БЫТЬ АНГИНА. Nhất định phải gọi bác sĩ (đến khám) nhé! Có thể cậu bị viêm họng đấy!

ФЫОНГ, КАК Я РАДА ТЕБЯ ВИДЕТЬ! ЧТО ТЫ ДЕЛАЕШЬ В МОСКВЕ? Phương ơi, gặp bạn tôi mừng quá! Bạn làm gì ở Matxcơva thế?— Я УЧУСЬ В МОСКОВСКОМ УНИВЕРСИТЕТЕ НА ХИМИЧЕСКОМ ФАКУЛЬТЕТЕ. Tôi học ở Đại học Tổng hợp Matxcơva, khoa Hóa.

КОГДА ТЫ ПРИЕХАЛА? Bạn đến (Nga) bao giờ vậy?— Я ПРИЕХАЛА ПОЛГОДА НАЗАД. Tôi đến nửa năm trước — ТЫ ЖИВЕШЬ В ОБЩЕЖИТИИ? Bạn sống trong ký túc xá à?— ДА, ВМЕСТЕ СО СТУДЕНТКАМИ ИЗ СЕРБИИ И ИНДИИ. Vâng, cùng với các bạn nữ sinh viên từ Serbia và Ấn Độ. — ДАВАЙ В ВОСКРЕСЕНЬЕ ПОЙДЕМ В ПАРК! Này, Chủ nhật ta cùng đi công viên chơi nhé! — ДОГОВОРИЛИСЬ! Nhất trí!

Đề nghị các bạn tự ôn luyện bằng cách đặt ra những đoạn trò chuyện tương tự với những dạng ngữ điệu khác nhau và từ để hỏi khác nhau. Vẫn như mọi khi, các bạn có thể tham khảo chuyên mục «Học tiếng Nga» trên trang điện tử của Sputnik.

Chúc các bạn thành công! Xin tạm biệt và hẹn đến cuộc gặp mới.

Thảo luận